風解
ふうかい かぜかい「PHONG GIẢI」
Sự kết tinh
Sự lên hoa
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự mất nước của sự kết tinh từ dạng muối ngậm nước hay sonvat vào khí quyển khi bị lộ ra ngoài không khí
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nở hoa

Bảng chia động từ của 風解
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 風解する/ふうかいする |
Quá khứ (た) | 風解した |
Phủ định (未然) | 風解しない |
Lịch sự (丁寧) | 風解します |
te (て) | 風解して |
Khả năng (可能) | 風解できる |
Thụ động (受身) | 風解される |
Sai khiến (使役) | 風解させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 風解すられる |
Điều kiện (条件) | 風解すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 風解しろ |
Ý chí (意向) | 風解しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 風解するな |
風解 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 風解
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
解散風 かいさんかぜ
bầu không khí của sự giải thể ( hay sử dụng trong giời chính trị )
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
解 かい
phương pháp
風 かぜ ふう
phong cách
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.
風俗画風 ふうぞくがふう
(hội hoạ) tranh miêu tả cảnh sinh hoạt đời thường
誤解を解く ごかいをとく
xóa bỏ sự hiểu lầm