Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 解脱への道
解脱 げだつ
giải thoát.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
解脱者 げだつしゃ
ngưỡi đã đạt đc cảnh giới
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
へのへのもへじ へへののもへじ へのへのもへの
groups of hiragana characters which are arranged to look like a face