Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 解脱会
解脱 げだつ
giải thoát.
脱会 だっかい
sự rút khỏi hội
解脱者 げだつしゃ
ngưỡi đã đạt đc cảnh giới
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát