解釈型言語
かいしゃくかたげんご
☆ Danh từ
Ngôn ngữ biên dịch
Ngôn ngữ diễn dịch
Ngôn ngữ diễn giải
Ngôn ngữ thông dịch

解釈型言語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 解釈型言語
解釈 かいしゃく
diễn nghĩa
宣言型言語 せんげんがたげんご
ngôn ngữ khai báo
語釈 ごしゃく
sự giải thích nghĩa của từ, sự giải nghĩa từ
インタプリタ型言語 インタプリタかたげんご
ngôn ngữ biên dịch
インタプリータ型言語 インタプリータかたげんご
ngôn ngữ biên dịch
インタープリタ型言語 インタープリタかたげんご
ngôn ngữ biên dịch
コンパイラ型言語 コンパイラかたげんご
ngôn ngữ biên dịch
解釈学 かいしゃくがく
khoa chú giải văn bản cổ