Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
解釈済み引数表記
かいしゃくずみひきすうひょうき
ký hiệu đối số được thông dịch
引数表記 ひきすうひょうき
ký hiệu đối số
解釈 かいしゃく
diễn nghĩa
配言済み 配言済み
đã gửi
解決済み かいけつずみ
đã giải quyết
了解済み りょうかいずみ
đã hiểu rõ; đã chấp thuận; đã chấp nhận
数字表記法 すうじひょうきほう
ký hiệu số
基数表記法 きすうひょうきほう
biểu diễn cơ số
解釈学 かいしゃくがく
khoa chú giải văn bản cổ
Đăng nhập để xem giải thích