触れ回る
ふれまわる「XÚC HỒI」
Tuần hoàn, đi vòng quanh chu trình
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Lưu hành, truyền, truyền bá

Từ đồng nghĩa của 触れ回る
verb
Bảng chia động từ của 触れ回る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 触れ回る/ふれまわるる |
Quá khứ (た) | 触れ回った |
Phủ định (未然) | 触れ回らない |
Lịch sự (丁寧) | 触れ回ります |
te (て) | 触れ回って |
Khả năng (可能) | 触れ回れる |
Thụ động (受身) | 触れ回られる |
Sai khiến (使役) | 触れ回らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 触れ回られる |
Điều kiện (条件) | 触れ回れば |
Mệnh lệnh (命令) | 触れ回れ |
Ý chí (意向) | 触れ回ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 触れ回るな |