Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
触覚 しょっかく
xúc giác.
触覚器 しょっかくき
cơ quan xúc giác
触知覚 しょくちかく しょっちかく しょっちかく、しょくちかく
cảm giác bằng xúc giác, nhận thức bằng xúc giác
触覚器官 しょっかくきかん
タッチの差 タッチのさ
sự khác biệt nhỏ
タッチ
sư chạm; sờ vào; va chạm
タッチポインタ タッチ・ポインタ
con trỏ cảm ứng
タッチタイプ タッチ・タイプ
chạm vào gõ