Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 言(い)様
言い様 いいよう
thái độ (của) việc nói
物も言い様 ものもいいよう
To make or mar depends on the telling
物も言い様で角が立つ ものもいいようでかどがたつ
 lời nói làm cho mọi thứ khó khăn hơn
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
奥様 おくさま はい,奥様
Vợ (cách gọi vợ của người khác hình thức tôn kính)
様様 さまさま さまざま
Khác nhau