言い回し
いいまわし「NGÔN HỒI」
☆ Danh từ
Cách nói; cách thể hiện; giải thích; biện hộ; lý do lý trấu; nói vòng vo
うまい(へたな)
言
い
回
し
Cách nói vòng vo khéo léo, thông minh (nói kém)
状況
にふさわしい
言
い
回
し
Cách biện hộ phù hợp với tình hình
物事
がうまくいかないときに(
人
)が
使
う
言
い
回
し
Lý do lý trấu mà ai đó vin vào khi công việc không được trôi chảy

Từ đồng nghĩa của 言い回し
noun