言い尽くす
いいつくす
☆ Động từ nhóm 1 -su
Để kể mọi thứ; để đưa cho cho một đầy đủ tài khoản

Bảng chia động từ của 言い尽くす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 言い尽くす/いいつくすす |
Quá khứ (た) | 言い尽くした |
Phủ định (未然) | 言い尽くさない |
Lịch sự (丁寧) | 言い尽くします |
te (て) | 言い尽くして |
Khả năng (可能) | 言い尽くせる |
Thụ động (受身) | 言い尽くされる |
Sai khiến (使役) | 言い尽くさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 言い尽くす |
Điều kiện (条件) | 言い尽くせば |
Mệnh lệnh (命令) | 言い尽くせ |
Ý chí (意向) | 言い尽くそう |
Cấm chỉ(禁止) | 言い尽くすな |
言い尽くす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 言い尽くす
尽くす つくす
cống hiến; phục vụ
食い尽くす くいつくす
tiêu thụ
使い尽くす つかいつくす
sử dụng hết
見尽くす みつくす
để nhìn thấy mọi thứ
出尽くす でつくす
bộc lộ, phơi bày tất cả
為尽くす ためつくす
để làm cho mọi thứ có thể
し尽くす しつくす
to leave nothing undone, to do all in one's might, to do everything possible
尽く ずく づく
relying entirely on..., using solely...