言い当てる
いいあてる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Đoán trúng

Bảng chia động từ của 言い当てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 言い当てる/いいあてるる |
Quá khứ (た) | 言い当てた |
Phủ định (未然) | 言い当てない |
Lịch sự (丁寧) | 言い当てます |
te (て) | 言い当てて |
Khả năng (可能) | 言い当てられる |
Thụ động (受身) | 言い当てられる |
Sai khiến (使役) | 言い当てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 言い当てられる |
Điều kiện (条件) | 言い当てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 言い当ていろ |
Ý chí (意向) | 言い当てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 言い当てるな |
言い当てる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 言い当てる
当て言 あてこと
snide remark, sarcasm
当てはまる あてはまる 当てはまる
được áp dụng (luật); có thể áp dụng; đạt được; được xếp vào nhóm
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
当たり狂言 あたりきょうげん
cuộc biểu diễn thành công
当てる あてる
đánh trúng; bắn trúng