言い損なう
いいそこなう
☆ Động từ nhóm 1 -u
Nói một cách nhầm lẫn, làm cho lưỡi trượt

Bảng chia động từ của 言い損なう
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 言い損なう/いいそこなうう |
Quá khứ (た) | 言い損なった |
Phủ định (未然) | 言い損なわない |
Lịch sự (丁寧) | 言い損ないます |
te (て) | 言い損なって |
Khả năng (可能) | 言い損なえる |
Thụ động (受身) | 言い損なわれる |
Sai khiến (使役) | 言い損なわせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 言い損なう |
Điều kiện (条件) | 言い損なえば |
Mệnh lệnh (命令) | 言い損なえ |
Ý chí (意向) | 言い損なおう |
Cấm chỉ(禁止) | 言い損なうな |
言い損なう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 言い損なう
言い損う いいそこなう
nói sai
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
損なう そこなう
làm hại; làm tổn hại; làm đau; làm bị thương
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
損ない そこない
Đánh mất
配言済み 配言済み
đã gửi
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
為損なう しそこなう
thất bại, làm điều gì đó ngu ngốc