Các từ liên quan tới 言えない 言えない
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
言い換え いいかえ
việc dùng cách nói khác, sự nói bằng cách khác; sự thay đề tài câu chuyện, sự nói chuyện khác
言い替え いいかえ
đặt vào những từ khác
言い伝え いいつたえ
truyện cổ tích, tuyền thuyết, huyền thoại...
と言えなくもない といえなくもない
<span style="background-color: rgb(249, 249, 249);">Có thể nói là......</span>
言い替えるなら いいかえるなら
phải chăng chúng ta đặt điều này cách khác; trong những từ khác
ものが言えない ものがいえない
speechless (with amazement), struck dumb