言動
げんどう「NGÔN ĐỘNG」
☆ Danh từ
Lời nói và hành động; lời nói và việc làm
個人
の
言動
Lời nói và việc làm của mỗi cá nhân
ばかな
言動
Lời nói và việc làm ngu xuẩn
けなす
言動
Lời nói và hành động dèm pha .

Từ đồng nghĩa của 言動
noun
言動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 言動
挙措言動 きょそげんどう
cử chỉ và lời nói
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.