Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
顧問団 こもんだん
đoàn cố vấn.
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
団子 だんご
viên kẹo; bánh bao; bánh bột
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
土団子 つちだんご ツチダンゴ どだんご
vấy bùn bánh
泥団子 どろだんご
viên bi bằng đất, quả bóng bùn