Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 言葉にできない
売り言葉に買い言葉 うりことばにかいことば
ăn miếng trả miếng, lời qua tiếng lại
言葉に表せない ことばにあらわせない
Không thể diễn đạt được (ý nghĩ...)
言葉書き ことばがき
mở đầu; ghi chú giải thích; đấu đề
書き言葉 かきことば
từ ngữ khi viết; ngôn ngữ viết; văn viết
言葉付き ことばつき
giọng điệu của lời nói, cách nói
言葉 ことば けとば
câu nói
言葉少な ことばずくな ことばずけな
ít nói, ít từ ngữ
買い言葉 かいことば
ăn miếng trả miếng (khi mua bán); từ ngữ chợ búa (mắng chửi khi mua bán)