Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 言語入力キー
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
入力キー にゅうりょくキー
phím vào
キー入力 キーにゅうりょく
nhập các ký tự vào máy tính, v.v. bằng bàn phím
キー入力待ち キーにゅうりょくまち
chờ phím được nhấn
キー入力検証 キーにゅうりょくけんしょう
kiểm tra nhấn phím
言語能力 げんごのうりょく
khả năng ngôn ngữ, năng lực ngôn ngữ
言語 げんご ごんご げんきょ
ngôn ngữ
日本語入力システム にほんごにゅうりょくシステム
hệ thống nhập tiếng Nhật