Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
機能語 きのうご
từ khoá
言語能力 げんごのうりょく
khả năng ngôn ngữ, năng lực ngôn ngữ
危機言語 ききげんご
ngôn ngữ có nguy cơ tuyệt chủng
人工知能言語 じんこうちのうげんご
ngôn ngữ trí tuệ nhân tạo
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
言語 げんご ごんご げんきょ
ngôn ngữ