Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
認知科学 にんちかがく
Khoa học nhận thức.
語学/言語 ごがく/げんご
言語学 げんごがく
ngôn ngữ học
言語知識 げんごちしき
kiến thức (của) ngôn ngữ
認知 にんち
sự ghi nhận; sự nhận ra
認知心理学 にんちしんりがく
tâm lý học nhận thức
言語学習 げんごがくしゅー
học ngôn ngữ
言語学者 げんごがくしゃ
người biết nhiều thứ tiếng