Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 言語類型論
論理型言語 ろんりがたげんご
ngôn ngữ lập trình logic
類型論 るいけいろん
phương pháp luận khuôn mẫu( tâm lý học xã hội)
宣言型言語 せんげんがたげんご
ngôn ngữ khai báo
インタプリタ型言語 インタプリタかたげんご
ngôn ngữ biên dịch
インタプリータ型言語 インタプリータかたげんご
ngôn ngữ biên dịch
インタープリタ型言語 インタープリタかたげんご
ngôn ngữ biên dịch
コンパイラ型言語 コンパイラかたげんご
ngôn ngữ biên dịch
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).