言論弾圧
げんろんだんあつ「NGÔN LUẬN ĐÀN ÁP」
☆ Danh từ
Sự đàn áp ngôn luận
言論弾圧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 言論弾圧
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
弾圧 だんあつ
đàn áp
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
言論 げんろん
ngôn luận; sự bình luận; sự phát ngôn; bình luận; dư luận; phát ngôn
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.