Kết quả tra cứu 計る
Các từ liên quan tới 計る
計る
はかる
「KẾ」
◆ Cân
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
◆ Đo; suy đoán.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 計る
Bảng chia động từ của 計る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 計る/はかるる |
Quá khứ (た) | 計った |
Phủ định (未然) | 計らない |
Lịch sự (丁寧) | 計ります |
te (て) | 計って |
Khả năng (可能) | 計れる |
Thụ động (受身) | 計られる |
Sai khiến (使役) | 計らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 計られる |
Điều kiện (条件) | 計れば |
Mệnh lệnh (命令) | 計れ |
Ý chí (意向) | 計ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 計るな |