計る
はかる「KẾ」
Cân
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Đo; suy đoán.

Từ đồng nghĩa của 計る
verb
Bảng chia động từ của 計る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 計る/はかるる |
Quá khứ (た) | 計った |
Phủ định (未然) | 計らない |
Lịch sự (丁寧) | 計ります |
te (て) | 計って |
Khả năng (可能) | 計れる |
Thụ động (受身) | 計られる |
Sai khiến (使役) | 計らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 計られる |
Điều kiện (条件) | 計れば |
Mệnh lệnh (命令) | 計れ |
Ý chí (意向) | 計ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 計るな |
計る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 計る
推し計る おしはかる
Dự đoán giả thuyết; phỏng đoán
時間を計る じかんをはかる
bấm giờ
所要時間を計る しょようじかんをはかる
tính thời gian cần thiết
国の将来を計る くにのしょうらいをはかる
hoạch định cho tương lai đất nước
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog