Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
着陸装置 ちゃくりくそうち
bộ phận hạ cánh (máy bay)
マイクロ波着陸装置 マイクロはちゃくりくそうち
hệ thống hạ cánh vi sóng
降着装置 こうちゃくそうち
thiết bị hạ cánh
装置器具 そうちきぐ
dụng cụ lắp.
着陸 ちゃくりく
hạ cánh; chạm xuống đất
陸上端局装置 りくじょうたんきょくそうち
thiết bị hạ cánh khẩn cấp
着装 ちゃくそう きそう
mặc (quần áo); sự lắp đặt (máy móc)