Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 計器飛行方式
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
計器飛行 けいきひこう
sự bay theo phương tiện dẫn đường bằng đồng hồ đo
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
算式通り方式計算器 さんしきどおりほうしきけいさんき
máy tính tay với logic đại số
数式通り方式計算器 すうしきどおりほうしきけいさんき
máy tính tay với logic đại số
システム方式設計 システムほーしきせっけー
thiết kế kiến trúc hệ thống
プログラム式計算器 プログラムしきけいさんき
máy tính lập trình
飛行 ひこう ひぎょう
phi hành; hàng không.