Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
計器飛行
けいきひこう
sự bay theo phương tiện dẫn đường bằng đồng hồ đo
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
飛行 ひこう ひぎょう
phi hành; hàng không.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
計器 けいき
thước đo.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
「KẾ KHÍ PHI HÀNH」
Đăng nhập để xem giải thích