Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
制御観測点 せいぎょかんそくてん
điểm kiểm soát và quan sát
概測 概測
đo đạc sơ bộ
計測 けいそく
sự đo lường
制御 せいぎょ
sự chế ngự; sự thống trị; kiểm soát; sự hạn chế.
概測する 概測する
ước tính
計測プロセス けいそくプロセス
quy trình đo đạc
計測値 けいそくち
giá trị đo đạc
測微計 そくびけい はかびけい
cái đo vi, trắc vi kế