asean産業協力計画
ASEANさんぎょうきょうりょくけいかく
☆ Danh từ
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.

asean産業協力計画 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới asean産業協力計画
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい 欧州持続可能なエネルギー産業協会
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
生産計画 せいさんけいかく
kế hoạch sản xuất
計画倒産 けいかくとうさん
lập kế hoạch sự phá sản