計画評価
けいかくひょうか「KẾ HỌA BÌNH GIÁ」
Đánh giá chương trình
☆ Danh từ
Đánh giá kế hoạch

計画評価 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 計画評価
計画評価(保健医療) けいかくひょうか(ほけんいりょう)
đánh giá kế hoạch (chăm sóc sức khỏe)
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
システム試験評価計画 システムしけんひょうかけいかく
kế hoạch kiểm thử
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
評価 ひょうか
phẩm bình