Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 計算ちがい
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
計算 けいさん
kế
算術計算 さんじゅつけいさん
tính toán số học;(thực hiện) một thao tác số học
計算違い けいさんちがい
sự tính sai, sự tính nhầm
計算高い けいさんだかい けいさんたかい
thận trọng, có đắn đo suy nghĩ, tính toán hơn thiệt
計算係 けいさんがかり
kế toán.
計算盤 けいさんばん
bàn toán.
計算上 けいさんじょう
theo tính toán