計算高い
けいさんだかい けいさんたかい「KẾ TOÁN CAO」
☆ Adj-i
Thận trọng, có đắn đo suy nghĩ, tính toán hơn thiệt

計算高い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 計算高い
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
計算 けいさん
kế
算術計算 さんじゅつけいさん
tính toán số học;(thực hiện) một thao tác số học
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
計算違い けいさんちがい
sự tính sai, sự tính nhầm
算盤高い そろばんだかい
thận trọng, có đắn đo suy nghĩ, tính toán hơn thiệt
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.