Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 計算可能関数
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
計算可能性 けいさんかのうせい
tính có thể tính toán được, tính có thể ước tính được
可算数 かさんすう
số đếm
可算数(=自然数) かさんすう(=しぜんすう)
số đếm; số tự nhiên
数値計算 すうちけいさん
thao tác số; sự tính toán số
おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい 欧州持続可能なエネルギー産業協会
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững.
可算 かさん
countable