Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 計算技術検定
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
科学技術計算 かがくぎじゅつけいさん
tính toán khoa học
算術計算 さんじゅつけいさん
tính toán số học;(thực hiện) một thao tác số học
技術検討 ぎじゅつけんとう
nghiên cứu kỹ thuật
計画技術 けーかくぎじゅつ
kỹ thuật lập kế hoạch
技能検定 ぎのうけんてい
thi chuyển giai đoạn của thực tập sinh