Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
歴史 れきし
lịch sử
計算機 けいさんき
máy tính.
歴史のアウトライン れきしのあうとらいん
sử lược.
計算機の語 けいさんきのご
ngôn ngữ máy tính
歴史画 れきしが
bức tranh lịch sử
歴史書 れきししょ
sách về lịch sử
歴史劇 れきしげき
kịch lịch sử