計算機の語
けいさんきのご
☆ Danh từ
Ngôn ngữ máy tính
Ngôn từ máy

計算機の語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 計算機の語
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
計算機設計言語 けいさんきせっけいげんご
ngôn ngữ thiết kế máy tính
計算機 けいさんき
máy tính.
計算機依存言語 けいさんきいぞんげんご
ngôn ngữ phụ thuộc máy điện toán
計算機ネットワーク けいさんきネットワーク
mạng điện toán
計算機センター けいさんきセンター
trung tâm điện toán
ハイブリッド計算機 ハイブリッドけいさんき
máy tính lai
ホスト計算機 ホストけいさんき
máy chủ