計算機設計言語
けいさんきせっけいげんご
☆ Danh từ
Ngôn ngữ thiết kế máy tính

計算機設計言語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 計算機設計言語
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
計算言語学 けいさんげんごがく
ngôn ngữ học tính toán
計算機依存言語 けいさんきいぞんげんご
ngôn ngữ phụ thuộc máy điện toán
計算機の語 けいさんきのご
ngôn ngữ máy tính