Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 計量化学
計量化 けいりょうか
sự xác định số lượng (của cái gì)
微量化学 びりょーかがく
vi hoá học
量子化学 りょうしかがく
hóa lượng tử
化学量論 かがくりょうろん
cân bằng hóa học
化学当量 かがくとうりょう
đương lượng hóa học
計算化学 けいさんかがく
hóa học tính toán
計量生物学 けいりょうせいぶつがく
sinh trắc học
計量書誌学 けいりょうしょしがく
việc sử dụng các phương pháp thống kê để phân tích sách, bài báo và các ấn phẩm khác