計算化学
けいさんかがく「KẾ TOÁN HÓA HỌC」
☆ Danh từ
Hóa học tính toán

計算化学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 計算化学
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
計算言語学 けいさんげんごがく
ngôn ngữ học tính toán
計算生物学 けいさんせいぶつがく
sinh vật học tính toán
計算機学会 けいさんきがっかい
Hiệp hội Máy vi tính.
計算機科学 けいさんきかがく
khoa học máy tính
計算 けいさん
kế
算術計算 さんじゅつけいさん
tính toán số học;(thực hiện) một thao tác số học
科学技術計算 かがくぎじゅつけいさん
tính toán khoa học