記名する
きめいする「KÍ DANH」
Biên tên
Ghi tên.

記名する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 記名する
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
記名 きめい
chữ ký; ghi tên; ký tên; đăng ký
記法名 きほうめい
tên ký hiệu
記述名 きじゅつめい
tên mô tả
無記名 むきめい
Việc không viết tên mình
記名株 きめいかぶ
đăng ký kho
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
記する きする
ghi lại, viết ghi chú