記録文学
きろくぶんがく「KÍ LỤC VĂN HỌC」
☆ Danh từ
Văn học tư liệu

記録文学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 記録文学
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
伝記文学 でんきぶんがく
Văn học tiểu sử.
日記文学 にっきぶんがく
(văn học) ký
記録 きろく
ký
記録境界文字 きろくきょうかいもじ
ký tự ranh giới ghi lại