記録映画
きろくえいが「KÍ LỤC ÁNH HỌA」
☆ Danh từ
Phim tài lệu.

Từ đồng nghĩa của 記録映画
noun
記録映画 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 記録映画
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
からーえいが カラー映画
phim màu.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
伝記映画 でんきえいが
biographical film, biographical movie, biopic