設える
しつらえる「THIẾT」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Trang bị; thu xếp; thiết đặt; bài trí

Từ đồng nghĩa của 設える
verb
Bảng chia động từ của 設える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 設える/しつらえるる |
Quá khứ (た) | 設えた |
Phủ định (未然) | 設えない |
Lịch sự (丁寧) | 設えます |
te (て) | 設えて |
Khả năng (可能) | 設えられる |
Thụ động (受身) | 設えられる |
Sai khiến (使役) | 設えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 設えられる |
Điều kiện (条件) | 設えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 設えいろ |
Ý chí (意向) | 設えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 設えるな |
設える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 設える
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
設え しつらえ
thiết bị, cơ sở vật chất
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
設ける もうける
sự thiết lập; sự trang bị
施設の設計と建設 しせつのせっけいとけんせつ
thiết kế và xây dựng các cơ sở