設問
せつもん「THIẾT VẤN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hỏi

Từ đồng nghĩa của 設問
noun
Bảng chia động từ của 設問
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 設問する/せつもんする |
Quá khứ (た) | 設問した |
Phủ định (未然) | 設問しない |
Lịch sự (丁寧) | 設問します |
te (て) | 設問して |
Khả năng (可能) | 設問できる |
Thụ động (受身) | 設問される |
Sai khiến (使役) | 設問させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 設問すられる |
Điều kiện (条件) | 設問すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 設問しろ |
Ý chí (意向) | 設問しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 設問するな |
設問 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 設問
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
問 もん とい
vấn đề; câu hỏi
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
施設の設計と建設 しせつのせっけいとけんせつ
thiết kế và xây dựng các cơ sở
設変 せっぺん
sự thay đổi thiết kế