Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 設定資料集
資料集 しりょうしゅう
sự thu thập tài liệu
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
資料 しりょう
tài liệu; dữ liệu
設定 せってい
sự cài đặt; sự thiết lập
原資料 げんしりょう
tư liệu nguồn
資料部 しりょうぶ
bộ tài liệu.
資料室 しりょうしつ
phòng tài liệu