Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 許光達故居
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
居住許可 きょじゅうきょか
sự cho phép cư trú
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
居住許可書 きょじゅうきょかしょ
giấy cho phép tạm trú
光伝達網 ひかりでんたつもう
mạng truyền dẫn quang (otn)
故 こ ゆえ
lý do; nguyên nhân; nguồn cơn.