Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 許黄玉
黄玉 おうぎょく こうぎょく
Topa, chim ruồi topa
両玉 両玉
Cơi túi đôi
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
黄玉石 おうぎょくせき こうぎょくせき
Topa, chim ruồi topa
黄碧玉 こうへきぎょく きへきぎょく
nhuốm vàng vân thạch; ngọc thạch xanh
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
許 もと
ở dưới (esp. ảnh hưởng hoặc sự chỉ đạo)