診断群別包括支払い方式
しんだんぐんべつほーかつしはらいほーしき
Phương thức thanh toán toàn diện theo nhóm chẩn đoán
診断群別包括支払い方式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 診断群別包括支払い方式
包括払い方式 ほーかつはらいほーしき
Pro-spective Payment System
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
鑑別診断 かんべつしんだん
chẩn đoán phân biệt
一括方式 いっかつほうしき
chế độ (xử lý) lô
支払い方法 しはらいほうほう
cách thức trả tiền.
支払方法 しはらいほうほう
phương thức trả tiền.
包括 ほうかつ
sự bao quát; tính toàn diện