Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
註釈 ちゅうしゃく
chú giải; ghi chú; bình luận
註釈者 ちゅうしゃくしゃ
người chú giải, người chú thích
法解釈学 ほうかいしゃくがく
legal hermeneutics
フランス文学 フランスぶんがく
văn học Pháp
学派 がくは
học phái; giáo phái
釈義学 しゃくぎがく
chú giải, giải thích một văn bản, bình luận về một văn bản
解釈学 かいしゃくがく
khoa chú giải văn bản cổ
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.