Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 証券金融会社
証券会社 しょうけんがいしゃ しょうけんかいしゃ
công ty chứng khoán
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
融通証券 ゆうずうしょうけん
chứng khoán khống.
外国証券会社 がいこくしょーけんかいしゃ
công ty chứng khoán nước ngoài
幹事証券会社 かんじしょーけんかいしゃ
cơ quan bảo lãnh phát hành
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.