Các từ liên quan tới 証明 (松本清張)
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
証明謄本 しょうめいとうほん
bản sao công chứng
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
証明証 しょうめいしょう
giấy chứng nhận; bằng
松明 たいまつ しょうめい きょ
đuốc.
明証 めいしょう
bằng chứng
証明 しょうめい
chứng minh
清明 せいめい
sáng sủa và thuần khiết