Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
聖者 せいじゃ しょうじゃ
thánh nhân.
聖職者 せいしょくしゃ
người giữ chức tư tế; linh mục; thầy tu
認証者 にんしょうしゃ
Người chứng nhận.
記者証 きしゃしょう
chứng nhận nhà báo
偽証者 ぎしょうしゃ
kẻ thề ẩu, kẻ khai man trước toà, kẻ phản bội lời thề
聖人賢者 せいじんけんじゃ
người có đức hạnh cao và trí tuệ vĩ đại; thánh nhân
利用者証明証 りようしゃしょうめいしょう
chứng chỉ người dùng
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập